Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oread




oread
['ɔ:riæd]
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ thần núi


/'ɔ:riæd/

danh từ
(thần thoại,thần học) nữ thần núi

Related search result for "oread"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.