ornamental
ornamental | [,ɔ:nə'mentl] | | tính từ | | | có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức | | | ornamental rings | | những chiếc nhẫn trang sức |
/,ɔ:nə'mentl/
tính từ có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
|
|