|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-herod
out-herod | [aut'herəd] | | ngoại động từ | | | hơn (ai) về (một cái gì quá quắt) | | | to out-herod Judas in perfidy | | thâm độc hơn cả Giu-đa |
/aut'herəd/
ngoại động từ hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt) to out-herod Judas in perfidy thâm độc hơn cả Giu-đa
|
|
|
|