|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outlandish
outlandish![](img/dict/02C013DD.png) | [aut'lændi∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | của người nước ngoài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xa xôi, hẻo lánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ dị, lạ lùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | outlandish clothes | | quần áo kỳ quặc |
/aut'lændiʃ/
tính từ
của người nước ngoài
xa xôi, hẻo lánh
kỳ dị, lạ lùng
|
|
|
|