overdraw
overdraw | ['ouvə'drɔ:] | | động từ overdrew, overdrawn | | | rút quá số tiền gửi trong một tài khoản (ngân hàng) | | | phóng đại, cường điệu, thổi phòng |
/'ouvə'drɔ:/
động từ overdrew, overdrawn rút quá số tiền gửi (ngân hàng) phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng
|
|