|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overslaugh
overslaugh![](img/dict/02C013DD.png) | ['ouvəslɔ:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đề bạt, ủng hộ |
/'ouvəslɔ:/
danh từ
(quân sự) sự dành ưu tiên (cho một số công tác đặc biệt)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đề bạt (ai) tước người khác
|
|
|
|