|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oysterman
oysterman | ['ɔistəmən] | | Cách viết khác: | | oysterer | | ['ɔistərə] | | danh từ | | | người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò |
/'ɔistəmən/ (oysterer) /'ɔistərə/
danh từ người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
|
|
|
|