pagoda-tree
pagoda-tree | [pə'goudətri:] |  | danh từ | |  | (thực vật học) cây đa | |  | (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng | |  | to shake the pagoda-tree | | làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ) |
/pə'goudətri:/
danh từ
(thực vật học) cây đa
(nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng to shake the pagoda-tree làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
|
|