pal
pal![](img/dict/02C013DD.png) | [pæl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) bạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | we've been pals for years | | chúng tôi đã là bạn với nhau trong nhiều năm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người; bạn thân (dùng để xưng hô) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | now look here, pal ! | | xem đây ông bạn! | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn; trở nên thân thiết (với ai) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pal up with (to) someone | | đánh bạn với ai |
/pæl/
danh từ
(từ lóng) bạn
nội động từ
((thường) up) đánh bạn, kết bạn to pal up with (to) someone đánh bạn với ai
|
|