Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penumbra




penumbra
[pi'nʌmbrə]
danh từ, số nhiều penumbrae, penumbras
vùng nửa tối



(thiên văn) vùng nửa tối

/pi'nʌmbrə/

danh từ
vùng nửa tối


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.