perforate
perforate![](img/dict/02C013DD.png) | ['pə:fəreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | perforate the cover to let air in | | đục cái nắp cho không khí lọt vào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a perforate ulcer | | một chỗ loét bị dò | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đục, răng cưa (giấy, tem..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua |
đục lỗ
/'pə:fəreit/
ngoại động từ
khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng
xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé)
nội động từ
( into, through) xuyên vào, xuyên qua
|
|