perpendicular![](img/dict/1DD9B3C7.GIF)
perpendicular
When two lines are perpendicular, they are at right angles (90 degrees).![](img/dict/02C013DD.png) | [,pə:pən'dikjulə(r)] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ to) vuông góc, trực giao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a line drawn perpendicular to another |
| kẻ một đường thẳng vuông góc với một đường khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thẳng đứng; thẳng góc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dốc đứng (đá) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) lối kiến trúc Gotic ở Anh thế kỷ 14 - 15 (như) Perpendicular |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) đứng, đứng ngay |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường vuông góc, đường trực giao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị trí thẳng đứng (như) the perpendicular |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây dọi; thước vuông góc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tiệc ăn đứng |
![](images/green.png)
thẳng góc; trực giao
![](img/dict/02C013DD.png)
// quả dọi, đường thẳng góc
![](img/dict/02C013DD.png)
/,pə:pən'dikjulə/
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
(
to) vuông góc, trực giao
perpendicular to a line
vuông góc với một đường
thẳng đứng; dốc đứng
(đùa cợt) đứng, đứng ngay
danh từ
đường vuông góc, đường trực giao
vị trí thẳng đứng
dây dọi; thước vuông góc
(từ lóng) tiệc ăn đứng