|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
personation
danh từ
sự đóng vai (kịch...)
sự giả danh, sự mạo làm người khác; tội mạo danh
personation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pə:sə'nei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đóng vai (kịch...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giả danh, sự mạo làm người khác; (pháp lý) tội mạo danh |
|
|
|
|