perturb
perturb![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'tə:b] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm xôn xao, làm lo sợ; làm mất sự yên tĩnh, xáo trộn lên, rối tung lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | perturbing rumours | | những lời đồn làm (mọi người) xôn xao |
nhiễu loạn
/pə'tə:b/
ngoại động từ
làm đảo lộn, xáo trộn
làm lộn xộn, làm xao xuyến, làm lo sợ
|
|