|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
petrological
petrological![](img/dict/02C013DD.png) | [,petrə'lɔdʒikl] | | Cách viết khác: | | petrologic | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,petrə'lɔdʒik] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như petrologic |
/,petrə'lɔdʤik/ (petrological) /,petrə'lɔdʤikəl/
tính từ
(thuộc) thạch học; (thuộc) lý luận thạch học
|
|
|
|