![](img/dict/02C013DD.png) | ['pju:tə(r)] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hợp kim thiếc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ dùng bằng thiếc; vật làm bằng hợp thiếc; thùng thiếc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pewter goblets |
| (thuộc ngữ) cái cốc có chân bằng hợp thiếc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pewter bowls |
| (thuộc ngữ) cái bát bằng hợp thiếc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a fine collection of old pewter |
| một bộ sưu tập đồ cổ đẹp bằng hợp kim thiếc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tiền thưởng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) bằng thiếc (đồ dùng) |