Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piccolo





piccolo


piccolo

The piccolo is small, high-pitched woodwind instrument.

['pikəlou]
danh từ, số nhiều piccolos
(âm nhạc) sáo kim (nhạc cụ giống (như) sáo, có âm cao hơn một quãng tám)


/'pikəlou/

danh từ, số nhiều piccolos /'pikəlouz/
(âm nhạc) sáo nh

Related search result for "piccolo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.