Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pinguin




pinguin
['piηgwin]
danh từ
(thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng-ti)


/'piɳgwin/

danh từ
(thực vật học) dứa pinguyn (ở đảo Ăng-ti)

Related search result for "pinguin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.