planet-stricken
planet-stricken![](img/dict/02C013DD.png) | ['plænit'straikn] | | Cách viết khác: | | planet-struck | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['plænit'strʌk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp sợ |
/'plænit,strikən/ (planet-struck) /'plænit,strʌk/
struck) /'plænit,strʌk/
tính từ
bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp s
|
|