|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pleasantry
pleasantry | ['plezntri] |  | danh từ | |  | lời nhận xét hài hước, lời đùa cợt, lời pha trò | |  | lời nhận xét lịch sự |
/'plezntri/
danh từ
tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài
lời đùa cợt, lời pha trò
|
|
|
|