|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliability
pliability![](img/dict/02C013DD.png) | [,plaiə'biləti] | | Cách viết khác: | | pliancy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['plaiənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm, tính dễ xoắn (da) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính dễ bị tác động, dễ bị ảnh hưởng (người) |
/,plaiə'biliti/ (pliancy) /'plaiənsi/
danh từ
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)
(nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pliability"
|
|