plim
plim![](img/dict/02C013DD.png) | [plim] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng |
/plim/
ngoại động từ
(tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng
nội động từ
(tiếng địa phương) phình ra, phồng ra, căng phồng
|
|