|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pointlessness
danh từ
sự cùn; tính chất không nhọn
sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích
pointlessness![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔintlisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cùn; tính chất không nhọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vô nghĩa; sự vô dụng; vô mục đích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the pointlessness of his existence | | cuộc sống vô nghĩa của hắn |
|
|
|
|