Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polarizer




polarizer
['pouləraizə]
Cách viết khác:
polariser
['pouləraizə]
danh từ
(vật lý) cái phân cực, kính phân cực


/'pouləraizə/

danh từ
(vật lý) cái phân cực, kính phân cực

Related search result for "polarizer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.