|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
political science
danh từ
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế )
political+science | [pə'litikl 'saiəns] |  | danh từ | |  | khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (chính trị)) (như) politics |
|
|
|
|