pollute
pollute | [pə'lu:t] | | ngoại động từ | | | làm ô uế, làm mất thiêng liêng | | | làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...) | | | polluted water | | nước bị ô nhiễm (không dùng được) | | | (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng, làm sa đoạ |
/pə'lu:t/
ngoại động từ làm ô uế, làm mất thiêng liêng làm nhơ bẩn (nước...) (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm sa đoạ
|
|