|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
popularly
popularly![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔpjuləli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến |
/'pɔpjuləli/
phó từ
với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng
được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến
|
|
|
|