|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postgraduate
tính từ sau khi tốt nghiệp đại học, sau đại học
danh từ' nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học)
postgraduate | [,poust'grædʒuət] | | tính từ | | | sau khi đỗ cử nhân; sau khi tốt nghiệp đại học; sau đại học | | danh từ | | | nghiên cứu sinh (người đang học sau đại học) |
|
|
|
|