|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pot-hunter
pot-hunter![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔt'hʌntə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) người săn giải (tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải) |
/'pɔt,hʌntə/
danh từ
người đi săn vớ gì săn nấy
(thể dục,thể thao) người tham dự cuộc đấu cốt để tranh giải
|
|
|
|