|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pragmatism
pragmatism![](img/dict/02C013DD.png) | ['prægmətizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thực dụng (suy nghĩ, hành động một cách thực tế) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (triết học) chủ nghĩa thực dụng |
/'prægmətizm/
danh từ
(triết học) chủ nghĩa thực dụng
tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm
tính giáo điều, tính võ đoán
|
|
|
|