pravity
pravity![](img/dict/02C013DD.png) | ['præviti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...) |
/'præviti/
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi
sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)
|
|