Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preacquaintance




preacquaintance
[,pri:ə'kweintəns]
danh từ
sự quen biết trước


/'pri:ə'kweintəns/

danh từ
sự quen biết trước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.