Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefatory




prefatory
['prefətri]
tính từ
làm lời tựa để giới thiệu


/'prefətəri/

tính từ
(thuộc) lời tựa, (thuộc) lời nói đầu; (thuộc) lời mở đầu

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.