presage
presage![](img/dict/02C013DD.png) | ['presidʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điềm; linh cảm, linh tính, sự cảm thấy trước | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiên đoán, báo trước, nói trước, thấy trước, linh cảm thấy |
/'presidʤ/
danh từ
điềm, triệu
linh cảm, sự cảm thấy trước
ngoại động từ
báo trước, báo điềm
nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)
|
|