|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
princedom
princedom![](img/dict/02C013DD.png) | ['prinsdəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tước hoàng thân; địa vị hoàng thân, địa vị ông hoàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lãnh địa của hoàng thân, tiểu vương quốc |
/'prinsdəm/
danh từ
tước hoàng thân; địa vị ông hoàng
lãnh địa của hoàng thân
|
|
|
|