prise
prise![](img/dict/02C013DD.png) | [praiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) prize | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize, pry | | ![](img/dict/809C2811.png) | prise something out of somebody | | ![](img/dict/633CF640.png) | cậy răng ai; moi |
/prise/
danh từ ((cũng) prize)
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy
ngoại động từ ((cũng) prize)
nạy bẩy lên
|
|