Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
probity




probity
['proubəti]
danh từ
tính trung thực, tính liêm khiết, đáng tin cậy


/probity/

danh từ
tính thẳng thắn, tính trung thực; tính liêm khiết

Related search result for "probity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.