profusion
profusion![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'fju:ʒn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a profusion of colour, patterns, flowers, good wishes | | sự phong phú màu sắc, kiểu mẫu, hoa, sự tràn ngập những lời chúc tụng tốt lành | | ![](img/dict/809C2811.png) | in profusion | | ![](img/dict/633CF640.png) | có số lượng lớn, dồi dào | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | roses were growing in profusion against the old wall | | vô số hoa hồng mọc cạnh bức tường cũ |
/profusion/
danh từ
sự có nhiều, sự thừa thãi, sự dồi dào, sự vô khối ((cũng) profuseness)
|
|