|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promptly
phó từ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ
sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người)
promptly![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔmptli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she replied promptly to my letter | | cô ta đã mau mắn trả lời thư của tôi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người) |
|
|
|
|