|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public company
danh từ
PLC, plc công ty cổ phần hữu hạn
public+company![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌblik'kʌmpəni] | | Cách viết khác: | | public limited company | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌblik'limitid'kʌmpəni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là PLC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | công ty bán cổ phần của mình cho dân chúng; công ty cổ phần hữu hạn |
|
|
|
|