|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puncheon
puncheon![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌnt∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cọc chống (nóc hầm mỏ than) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thùng (77.120 galông, đựng rượu, bia...) |
/'pʌntʃn/
danh từ
cọc chống (nóc hầm mỏ than)
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) punch
danh từ
thùng (77 120 galông, đựng rượu, bia...)
|
|
|
|