punishment
punishment | ['pʌni∫mənt] |  | danh từ | |  | sự trừng phạt, sự trừng trị; sự bị trừng phạt, sự bị trừng trị | |  | capital punishment | | tội tử hình | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi |
/'pʌniʃmənt/
danh từ
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược đãi
|
|