|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
putrescent
putrescent![](img/dict/02C013DD.png) | [pju:'tresnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang thối rữa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a putrescent corpse | | một cái xác đang thối rữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a putrescent smell | | một mùi thối rữa |
/pju:'tresnt/
tính từ
đang thối rữa
(thuộc) sự thối rữa, có liên quan đến sự thối rữa; tiếp theo quá trình thối rữa
|
|
|
|