|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quadruplication
quadruplication![](img/dict/02C013DD.png) | [kwɔ,dru:pli'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhân với bốn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sao thành bốn bản; sự chép thành bốn tấm |
/kwɔ,dru:pli'keiʃn/
danh từ
sự nhân gấp bốn
sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)
|
|
|
|