|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualmishness
qualmishness![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔ:mi∫nis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự buồn nôn, sự nôn nao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lo ngại, sự e sợ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm), sự day dứt |
/'kwɔ:miʃnis/
danh từ
sự buồn nôn, sự nôn nao
sự lo ngại, sự e sợ
sự băn khoăn dằn vật (trong lương tâm)
|
|
|
|