rakehell
rakehell | ['reikhel] |  | danh từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng |  | tính từ | | Cách viết khác: | | rakehelly |  | ['reik,heli] | |  | chơi bời phóng đãng; trác táng |
/'reikhel/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
tính từ (rakehelly) /'reik,heli/
chơi bời phóng đãng; trác táng
|
|