![](img/dict/02C013DD.png) | ['rænsəm] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuộc (một người bị bắt...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ransom money |
| (thuộc ngữ) tiền chuộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền chuộc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | pay ransom to the kidnappers |
| trả tiền chuộc cho bọn bắt cóc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to hold someone to ransom |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt giữ ai để đòi tiền chuộc |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đòi ai phải nhượng bộ bằng cách đe doạ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuộc, nộp tiền chuộc (ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữ (ai...) để đòi tiền chuộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi tiền chuộc (ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi) |