Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rec room




rec+room
['rekrum]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) như recreation room


/'rekrum/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) (như) recreation room ((xem) recreation)

Related search result for "rec room"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.