|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconstitute
reconstitute![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:'kɔnstitju:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn nguyên, khôi phục lại (thức ăn..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | reconstitute dried milk | | hoàn nguyên sữa khô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tổ chức lại, cải tổ, tái xây dựng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reconstitute a committee | | thành lập lại một uỷ ban |
/'ri:'kɔnstitju:t/
ngoại động từ
lập lại, thành lập lại, xây dựng lại, tổ chức lại to reconstitute a committee thành lập lại một uỷ ban
|
|
|
|