|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectifier
rectifier | ['rektifaiə] |  | danh từ | |  | dụng cụ để sửa cho thẳng | |  | (vật lý) máy chỉnh lưu | |  | (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất | |  | (rađiô) bộ tách sóng |
(máy tính) máy chỉnh lưu
crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể
dry r. máy chỉnh lưu khô
/'rektifaiə/
danh từ
dụng cụ để sửa cho thẳng
(vật lý) máy chỉnh lưu
(hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
(rađiô) bộ tách sóng
|
|
|
|